- Website: byddongnai.com.vn
Lên tới
Quãng đường
Lên tới
Công suất cực đại
Lên tới
0-100km/h
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,615 | |||
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,875 | |||
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,455 |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 | |||
Công suất tối đa (kW/HP) | 150/201 | |||
Dẫn động | Cầu trước | |||
Loại Motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Công suất pin (kWh) | 49.92 | 60.48 | ||
Loại pin | BYD Blade | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - NEDC (km) | 410 | 480 | ||
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) | 7.3 |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Kích cỡ mâm | 215/60 R17 | 235/50 R18 | ||
Mâm xe | Hợp kim nhôm | |||
Phanh sau | Đĩa | |||
Phanh trước | Đĩa thông gió | |||
Hệ thống treo sau | Thanh đa liên kết | |||
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | ||||
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | ||||
Cổng sạc DC - CCS 2 (88 kW) | _ | |||
Cổng sạc DC - CCS 2 (70 kW) | _ | |||
Bộ sạc treo tường (Wallbox) - 7 kW | ||||
Cổng sạc AC - Type 2 |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | _ | |||
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | _ | |||
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | _ | |||
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | _ | |||
Cảnh báo điểm mù (BSD) | _ | |||
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | _ | |||
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go (ACC-Stop & Go) | _ | |||
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động - Cruise Control | _ | |||
Chức năng giữ phanh tự động - Auto Hold | ||||
Trang bị 4 Radar phía sau | ||||
Trang bị 2 Radar phía trước | _ | |||
Camera 360° | _ | |||
Camera sau | _ | |||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | ||||
Phanh tay điện tử (EPB) | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||||
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) | ||||
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | ||||
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước và sau) | _ | |||
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước) | _ | |||
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | _ | |||
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách) | ||||
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách) |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Gương chiếu hậu gập điện | ||||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương | ||||
Thanh đỡ baga mui | _ | |||
Cốp điện | _ | |||
Mở khóa cốp bằng điện (remote) | ||||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện | _ |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | ||||
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | ||||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | ||||
Hộc đựng đồ cá nhân trung tâm | ||||
Ghế da tổng hợp | ||||
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe - tự động | _ | |||
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe - chỉnh cơ | _ | |||
Màn hình lái xe kỹ thuật số sau vô lăng 5 inch | ||||
Hệ thống lái trợ lực điện | ||||
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio - phone - ACC) |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
2 cổng USB (phía sau) | Type A + Type C | |||
2 cổng USB (hộc đựng hồ cá nhân trung tâm) | Type A + Type C | |||
Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói - English | ||||
Kết nối Apple CarPlay (USB) | ||||
Hệ thống âm thanh Dirac HD 8 loa | _ | |||
Hệ thống âm thanh 6 loa | _ | |||
Màn hình giải trí 15.6', cảm ứng, có thể xoay 90° | _ | |||
Màn hình giải trí 12.8, cảm ứng, có thể xoay 90° | _ | |||
Kết nối Bluetooth | ||||
Radio FM |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Đèn khoang hành lý | ||||
Đèn LED đọc sách phía sau | ||||
Đèn LED đọc sách phía trước | ||||
Đèn LED vị trí để chân hành khách phía trước | _ | |||
Đèn LED vị trí để chân người lái | _ | |||
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa | _ | |||
Đèn viền nội thất đơn sắc trên tay nắm cửa | _ | |||
Đèn viền nội thất đa sắc | ||||
Đèn phanh LED trên cao | ||||
Đèn LED định vị bạn ngày | ||||
Đèn pha thích ứng (AFL) | _ | |||
Đèn chờ dẫn đường - Follow Me Home | ||||
Đèn pha LED |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Bộ dụng cụ vá lốp | ||||
Kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt | ||||
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC | ||||
Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh | ||||
Cổng nguồn điện 12V | ||||
Chức năng sạc không dây |
Phiên bản | Dynamic | Premium | ||
Cảm biến chất lượng không khí (PM 2.5) | _ | |||
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | ||||
Bơm gia nhiệt | ||||
Hệ thống điều hòa tự động |
"-" là "Không có sẵn", chấm đen là "có sẵn", chấm trắng là "tùy chọn" |
BYD có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn của phương tiện so với bảng thông số này mà không cần báo trước. |
Hệ thống hỗ trợ lái xe không thay thế trách nhiệm của người lái đối với phương tiện |
Màu sắc được mô tả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác với màu thực tế do quá trình in ấn |
Phạm vi di chuyển thực tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cách điều khiển xe, tải trọng, điều kiện giao thông... Phạm vi di chuyến công bố chỉ mang tính chất tham khảo |
Thông số kỹ thuật phía trên dành cho phương tiện tiêu chuẩn, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định tại từng khu vực. Thông số kỹ thuật được cập nhật vào tháng 05/2024 |
Coppyright © 2024 BYD OWAY BIÊN HÒA ⭐️ Đại Lý Xe Điện Chính Thức. Designed by Sangtech
Quý khách hàng vui lòng nhập thông tin.
Chọn hình thức thanh toán: